Nội Dung Chính
- 1 Hiểu đúng về Quang thông (Lumen): Chỉ số cốt lõi của mọi nguồn sáng
- 1.1 Khám phá Lumen – đơn vị đo tổng lượng ánh sáng
- 1.2 Công suất (Watt) và hiệu quả chiếu sáng
- 1.3 Quang hiệu (Lumen/Watt): Hiệu suất chuyển đổi năng lượng
- 1.4 Cường độ sáng (Lux) và độ rọi
- 1.5 Chỉ số chất lượng ánh sáng
- 1.6 Chỉ số liên quan đến hiệu suất và tuổi thọ
- 1.7 Đơn vị thi công sản xuất – phân phối – lắp ráp đèn led tại Việt Nam
- 1.8 Video bổ ích về đèn LED
- 1.9 FAQs
Hiểu đúng về Quang thông (Lumen): Chỉ số cốt lõi của mọi nguồn sáng
Chào mừng bạn đến với bài viết giúp bạn hiểu rõ hơn về quang thông (lumen), một chỉ số quan trọng khi chọn mua đèn chiếu sáng. Trong thế giới đèn LED đa dạng hiện nay, việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng không hề đơn giản. Bạn dễ bị nhầm lẫn giữa công suất (Watt) và độ sáng thực tế. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng hai khái niệm này và nhiều chỉ số quan trọng khác để bạn đưa ra quyết định mua hàng thông minh, tiết kiệm điện năng và tối ưu hiệu quả chiếu sáng.

Hiểu đúng về Quang thông (Lumen): Chỉ số cốt lõi của mọi nguồn sáng
Khám phá Lumen – đơn vị đo tổng lượng ánh sáng
Lumen (lm) là đơn vị đo tổng lượng ánh sáng phát ra từ một nguồn sáng. Nói cách khác, lumen cho biết nguồn sáng đó sáng đến mức nào. Số lumen càng cao, nguồn sáng càng mạnh và chiếu sáng diện tích rộng hơn. Khác với công suất (Watt) chỉ thể hiện lượng điện năng tiêu thụ, lumen mới là chỉ số phản ánh chính xác độ sáng thực tế của đèn.
Công suất (Watt) và hiệu quả chiếu sáng
Công suất (Watt) biểu thị lượng điện năng mà đèn tiêu thụ. Một bóng đèn có công suất cao hơn không nhất thiết sẽ sáng hơn. Hiệu quả chiếu sáng phụ thuộc vào cả công suất và hiệu suất chuyển đổi điện năng thành ánh sáng của đèn. Đèn LED có hiệu suất cao hơn đèn sợi đốt, tức là chúng sử dụng ít điện năng hơn để tạo ra cùng một lượng lumen.

Công suất (Watt) và hiệu quả chiếu sáng
Quang hiệu (Lumen/Watt): Hiệu suất chuyển đổi năng lượng
Quang hiệu (lm/W) là chỉ số then chốt thể hiện hiệu suất chuyển đổi điện năng thành quang năng của đèn. Chỉ số này cho biết lượng lumen mà đèn tạo ra trên mỗi watt điện năng tiêu thụ. Quang hiệu càng cao, đèn càng tiết kiệm điện. Đèn LED hiện đại có quang hiệu cao hơn đáng kể so với các loại đèn truyền thống.
Cường độ sáng (Lux) và độ rọi
Lux (lx) là đơn vị đo cường độ ánh sáng chiếu trên một bề mặt, hay còn gọi là độ rọi. Độ rọi cho biết mức độ sáng của một điểm cụ thể trong không gian. Để đảm bảo ánh sáng đủ sáng cho các hoạt động khác nhau, bạn cần tính toán độ rọi phù hợp cho từng không gian. Ví dụ, văn phòng làm việc cần độ rọi cao hơn phòng ngủ.

Cường độ sáng (Lux) và độ rọi
Chỉ số chất lượng ánh sáng
Chỉ số hoàn màu (CRI)
CRI (Color Rendering Index) là chỉ số đánh giá khả năng thể hiện màu sắc trung thực của vật thể dưới ánh sáng. CRI càng cao (từ 0 đến 100), màu sắc càng tự nhiên và sống động. CRI 80 trở lên được coi là tốt.
Độ chói (Luminance)
Độ chói (cd/m²) là lượng ánh sáng phản xạ từ một bề mặt đi vào mắt. Độ chói quá cao có thể gây khó chịu, mỏi mắt. Cần thiết kế ánh sáng sao cho độ chói nằm trong ngưỡng cho phép.
UGR (Unified Glare Rating)
UGR là hệ số đánh giá độ chói gây khó chịu trong không gian nội thất. UGR càng thấp, ánh sáng càng thoải mái cho mắt.

UGR (Unified Glare Rating)
Độ đồng đều ánh sáng (Uniformity)
Độ đồng đều ánh sáng thể hiện sự phân bổ đều đặn của ánh sáng trên một bề mặt. Độ đồng đều cao giúp tránh các vùng sáng tối cục bộ, mang lại trải nghiệm thị giác tốt hơn.
Flicker (Nhấp nháy)
Flicker là hiện tượng nhấp nháy của ánh sáng, có thể gây mỏi mắt, đau đầu. Nên chọn đèn có độ nhấp nháy thấp.

Chỉ số về chất lượng ánh sáng
Chỉ số liên quan đến hiệu suất và tuổi thọ
Hệ số công suất (PF)
Hệ số công suất (PF) đo lường hiệu quả sử dụng điện của thiết bị. PF càng cao (gần 1), đèn càng tiết kiệm điện.
Tuổi thọ đèn (L70, L80, B50)
L70, L80, B50 là các chỉ số đánh giá tuổi thọ thực tế của đèn LED. L70 nghĩa là thời gian đèn duy trì 70% quang thông ban đầu. Hiểu rõ những ký hiệu này giúp bạn dự đoán được thời gian sử dụng và hiệu suất duy trì của đèn.

Tuổi thọ đèn (L70, L80, B50)
Chỉ số IP (Ingress Protection)
Chỉ số IP thể hiện khả năng bảo vệ của thiết bị điện khỏi sự xâm nhập của bụi và nước. Chọn đèn có chỉ số IP phù hợp với môi trường lắp đặt.
Chỉ số IK (Impact Protection)
Chỉ số IK thể hiện khả năng chống va đập cơ học của vỏ đèn. IK cao đảm bảo độ bền và an toàn cho thiết bị.
Hệ số suy giảm quang thông
Hệ số suy giảm quang thông là hiện tượng đèn giảm độ sáng theo thời gian sử dụng. Hiểu rõ chỉ số này giúp bạn dự phòng và lên kế hoạch thay thế đèn hợp lý.

Chỉ số liên quan đến hiệu suất và tuổi thọ
Đơn vị thi công sản xuất – phân phối – lắp ráp đèn led tại Việt Nam
CÔNG TY TNHH TM & DV THÀNH ĐẠT LED.
Địa chỉ: Số 938 đường Quang Trung, Phường Yên Nghĩa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Điện thoại: 0986.474.671 – 0924.734.666 – 0867.224.396 – 0867.933.396
Video bổ ích về đèn LED
FAQs
- Câu hỏi 1: Lumen và Watt khác nhau như thế nào?
Trả lời: Lumen đo độ sáng thực tế, Watt đo lượng điện năng tiêu thụ. - Câu hỏi 2: Quang hiệu là gì?
Trả lời: Quang hiệu (lm/W) chỉ hiệu suất chuyển đổi điện năng thành ánh sáng. - Câu hỏi 3: Tại sao Lumen quan trọng hơn Watt?
Trả lời: Lumen cho biết độ sáng thực tế, trong khi Watt chỉ cho biết lượng điện năng tiêu thụ. - Câu hỏi 4: Lux là gì?
Trả lời: Lux đo cường độ ánh sáng trên một bề mặt. - Câu hỏi 5: CRI là gì?
Trả lời: CRI (Color Rendering Index) đánh giá khả năng thể hiện màu sắc trung thực. - Câu hỏi 6: IP và IK là gì?
Trả lời: IP chỉ khả năng chống nước và bụi, IK chỉ khả năng chống va đập. - Câu hỏi 7: Làm sao để chọn đèn LED phù hợp?
Trả lời: Cân nhắc Lumen, Watt, quang hiệu, CRI, IP, IK và ngân sách của bạn.